rộng rãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rộng rãi+
- Spacious, commodious
- Nhà cửa rộng rãi
A commodious house, a spacious house
- Nhà cửa rộng rãi
- Generous, liberal, free-handed; broad
- Tính rộng rãi
To be generous in disposition
- Quan điểm rộng rãi
Broad view
- Tính rộng rãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rộng rãi"
Lượt xem: 684